Có 1 kết quả:

政改 zhèng gǎi ㄓㄥˋ ㄍㄞˇ

1/1

zhèng gǎi ㄓㄥˋ ㄍㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

political reform

Bình luận 0